1 | | 1000 câu hỏi - đáp về Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Hải Kế: chủ biên; Lâm Mỹ Dung, Nguyễn Văn Khánh,...: biên soạn, T.1 . - H.: Chính trị Quốc gia, 2000. - 393tr.; 22cm Thông tin xếp giá: HVL333, HVL695, HVL696, HVL977, HVV3468, TLVL350, TLVL90 |
2 | | 1000 câu hỏi - đáp về Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Hải Kế: chủ biên; Lâm Mỹ Dung, Nguyễn Văn Khánh...: biên soạn. T. 2 . - H.: Chính trị Quốc gia, 2000. - 306tr.; 22cm Thông tin xếp giá: HVL332, HVL697, HVL698, HVL978, TLVL91 |
3 | | 1000 câu hỏi đáp về Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Hải Kế chủ biên. Tập 2 . - H.: Nxb.Hà Nội, 2009. - 370tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCL5763, LCL5764, LCV30868, LCV32242 |
4 | | 1000 câu hỏi đáp về Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Hải Kế chủ biên . - H.: Nxb.Hà Nội, 2009. - 2 tập; 19cm |
5 | | 1000 câu hỏi đáp về Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Hải Kế chủ biên. T. 1 . - H.: Nxb. Hà Nội, 2009. - 374tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DC.003571, LCL4370, LCL4371, LCL4372, LCL4373, LCL4374, LCL4375, LCL4377, LCL4378, LCL4379, LCV27605, LCV27975, LCV28135, LCV28636, LCV28981, LCV29396, LCV29859, LCV29866, LCV31300, LCV31379, LCV31631, LCV32228, PM.017965, VN.028031 |
6 | | 1000 câu hỏi đáp về Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Hải Kế chủ biên. T. 2 . - H.: Nxb.Hà Nội, 2009. - 374tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DC.003572, LCL5762, LCL5765, LCL5766, LCL5767, LCL5768, LCL5769, LCL5770, LCV27630, LCV29857, LCV29867, LCV30065, LCV31217, LCV31323, LCV31421, LCV32276, PM.018017, VN.028032 |
7 | | Đất thiêng ngàn năm văn vật / Trần Quốc Vượng; Nguyễn Hải Kế chủ trì, Đỗ Thị Hương Thảo, Nguyễn Hoài Phương, Nguyễn Bảo Trang tuyển chọn và giới thiệu . - H. : Nxb.Hà Nội, 2010. - 534tr. ; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến ) Thông tin xếp giá: DC.003748, PM.019841, VV.008370 |
8 | | Đất thiêng ngàn năm văn vật/ Trần Quốc Vượng; Nguyễn Hải Kế chủ trì tuyển chọn và giới thiệu, Đỗ Thị Hương Thảo, Nguyễn Hoài Phương . - H.: Nxb. Hà Nội, 2010. - 543tr.; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: HVL2835 |
9 | | Đất thiêng ngàn năm văn vật/ Trần Quốc Vượng; Nguyễn Hải Kế: tuyển chọn . - H.: Nxb. Hà Nội, 2010. - 544tr.; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến ) Thông tin xếp giá: DM15698, M118595, M118596, M118597, VL36664, VL36665 |
10 | | Địa bạ cổ Hà Nội: Huyện Thọ Xương, Vĩnh Thuận/ Phan Huy Lê: chủ biên; Phạm Thế Long: hệ thống tư liệu; Phan Huy Lê, Nguyễn Quang Ngọc, Nguyễn Hải Kế...: nghiên cứu chuyên đề, T.2 . - H.: Nxb. Hà Nội, 2010. - 768tr.; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: HVL3052, HVL3053 |
11 | | Giáo dục Thăng Long - Hà Nội quá trình, kinh nghiệm lịch sử và định hướng phát triển / Nguyễn Hải Kế chủ biên, Nguyễn Văn Căn, Đoàn Ninh Huấn, Nguyễn Văn Kim.. . - H. : Nxb.Hà Nội, 2010. - 475tr. ; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: PM.020579, VV.008526 |
12 | | Giáo dục Thăng Long - Hà Nội quá trình, kinh nghiệm, lịch sử và định hướng phát triển/ Nguyễn Hải Kế chủ biên . - H.: Nxb. Hà Nội, 2010. - 476tr.; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: DM16236, M120745, M120746, M120747, VL37828, VL37829 |
13 | | Giáo dục Thăng Long - Hà Nội: Quá trình, kinh nghiệm lịch sử và định hướng phát triển/ Nguyễn Hải Kế: chủ biên; Nguyễn Văn Căn, Đoàn Minh Huấn...: biên soạn . - H.: Nxb. Hà Nội, 2010. - 476tr.; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: HVL3078, HVL3079 |
14 | | Hoạt động đối ngoại trên đất Thăng Long - Hà Nội: Chương trình khoa học cấp nhà nước KX.09/ Phạm Xuân Hằng: chủ biên; Vũ Quang Hiển, Nguyễn Hải Kế, Nguyễn Văn Kim...: biên soạn . - H.: Nxb. Hà Nội, 2010. - 524tr.; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: HVL3148, HVL3149 |
15 | | Lê Hoàn - Người tổ chức, phát huy và khơi mở nhiều truyền thống quý báu của văn hoá dân tộc/ Nguyễn Hải Kế . - Tr.33-38 Thăng Long - Hà Nội ngàn năm, 2005. - Số 29, |
16 | | Ngàn năm lịch sử văn hóa Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Hải Kế chủ biên . - H.: Chính trị Quốc gia, 2010. - 1978tr.: 24cm Thông tin xếp giá: LCL10731, LCL10732, LCL10733, LCL10734, LCL10735 |
17 | | Ngàn năm Thăng Long-Hà Nội cho ngày nay, cho ngày mai, cho muôn đời sau/ Nguyễn Hải Kế . - Tr.10-18 Nghiên cứu lịch sử. - Số 7, |
18 | | Thăng Long - Hà Nội tuyển tập công trình nghiên cứu văn hóa / Nguyễn Hải Kế chủ trì, Đỗ Thị Hương Thảo, Nguyễn Thị Hoài Phương . - H. : Nxb.Hà Nội, 2010. - 951tr. ; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: PM.020306, VV.008444 |
19 | | Thăng Long - Hà Nội tuyển tập công trình nghiên cứu văn hóa/ Nguyễn Hải Kế chủ trì . - H.: Nxb. Hà nội, 2010. - 952tr.; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: DM15997, M120031, M120032, M120033, VL37449, VL37450 |
20 | | Thăng Long - Hà Nội tuyển tập công trình nghiên cứu văn hóa/ Nguyễn Hải Kế, Đỗ Thị Hương Thảo, Nguyễn Thị Hoài Phương: Tuyển chọn và giới thiệu . - H.: Nxb. Hà Nội, 2010. - 952tr.; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: HVL3014, HVL3015 |
21 | | Văn hoá Việt Nam và quản lý văn hóa trong lịch sử/ Nguyễn Hải Kế . - Tr.3-8 Xưa&Nay, 2013. - Số 424 tháng 3, |
22 | | Về gốc/nguồn Lý Công Uẩn (qua danh hiệu "Hiển Khánh Vương và "gốc người Mân")/ Nguyễn Hải Kế . - Tr.3-9 Nghiên cứu lịch sử, 2009. - Số 12, |
|